Xử lý nước thải ngày nay đang được quan tâm và đang được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong hệ thống xử lý nước thải, làm thoáng thường là một quá trình không thể thiếu để loại bỏ các yếu tố ô nhiễm. Trong bài viết này, chúng ta cùng tìm hiểu xem quá trình làm thoáng là gì? Và quá trình này giúp loại bỏ những yếu tố nào trong nước thải? Cùng theo dõi nhé!
Làm thoáng trong xử lý nước thải là gì?
Trong xử lý nước thải, làm thoáng là quá trình đưa nước thải và không khí tiếp xúc với nhau nhằm loại bỏ các khí hòa tan trong nước và oxy hóa các kim loại hòa tan trong nước. Quá trình làm thoáng gây ra dao động khí, giúp khí ô nhiễm trong nước thải dễ dàng thoát ra ngoài. Quá trình làm thoáng có thể giúp loại bỏ một số khí hòa tan và khoáng chất thông qua quá trình oxy hóa (sự kết hợp của oxy trong không khí và một số kim loại trong nước).
Khi bị oxy hóa, các hợp chất này được kết tủa và lơ lửng trong nước và sau đó được loại bỏ bằng quá trình keo tụ, lắng và lọc trong các nhà hệ thống. Làm thoáng là một quá trình thường được sử dụng trong giai đoạn đầu của quá trình xử lý nước thải.
Trong quá trình này, oxy trong không khí được hòa tan trong nước sắt (II) oxit, mangan (II) bị oxy hóa thành sắt III, mangan IV tạo thành hydroxit Fe(OH)3, Mn(OH)4 dễ dàng kết tủa. Bên cạnh đó là giảm CO2 và H2S trong nước, tăng giá trị pH của nước, thúc đẩy và đẩy nhanh quá trình oxy hóa với thủy phân sắt và mangan, đồng thời cải thiện năng suất tạo kết tủa và lọc trong quá trình xử lý sắt. Lượng oxy hòa tan tăng lên cũng góp phần vào khả năng oxy hóa – làm giảm chất ô nhiễm, do đó dễ dàng hỗ trợ các giai đoạn sau xử lý như khử mùi và khử màu.
Những ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình làm thoáng
- Có sự chênh lệch về nồng độ khí cần trao đổi giữa pha khí và thể tích nước thải.
- Diện tích tiếp xúc giữa pha khí và nước thải là không đủ, bởi diện tích tiếp xúc khí càng lớn thì quá trình trao đổi khí diễn ra càng nhanh.
- Thời gian tiếp xúc giữa không khí và nước thải là không đủ, vì thời gian tiếp xúc càng dài thì quá trình xử lý vật lý các chất ô nhiễm càng diễn ra triệt để.
- Nhiệt độ môi trường: Nhiệt độ là yếu tố quan trọng trong quá trình khử khí độc trong nước thải, nhưng nó không có lợi cho quá trình hấp thụ và hòa tan các chất khí trong nước.
Những yếu tố được loại bỏ sau quá trình làm thoáng
Các chất bị ảnh hưởng bởi quá trình làm thoáng là các hóa chất dễ bay hơi như xăng hoặc benzen trong trichloroethylene, dichloroethylene và perchloroethylene. Ngoài ra, còn có carbon dioxide (CO2), H2S, methane, hoặc các chất gây mùi khác. Ngoài ra, sắt và mangan là hai nguyên tố cũng bị loại bỏ trong quá trình này.
Carbon dioxide (CO2)
Khí CO2 là một chất khí phổ biến được tạo ra từ quá trình hô hấp của động vật. Ngoài việc tồn tại tự nhiên trong không khí, nó còn là sản phẩm của quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch hoặc sản phẩm phụ của quá trình sản xuất công nghiệp.
Hàm lượng carbon dioxide trong nước thải thường rất thấp, trong khoảng 0-3 mg / l. Nếu nồng độ carbon dioxide trong nước thải quá cao, từ 5-15 mg / L, các tác dụng phụ như:
+ Nồng độ axit trong nước thải tăng lên làm cho các thiết bị trong hệ thống xử lý nước thải dễ bị ăn mòn. Đó là do khí cacbonic kết hợp với nước trong nước tạo thành một axit yếu gọi là axit cacbonic
+ Nó có xu hướng giữ lại sắt trong nước thải, gây khó khăn cho việc loại bỏ nguyên tố này.
+ Khi sử dụng vôi sống để làm mềm nước, khí CO2 sẽ phản ứng với vôi làm cản trở quá trình làm mềm nước thải.
Khí hydro sunfua (H2S)
Khí H2S sẽ làm cho nước có mùi tanh như trứng thối, nếu tiếp xúc lâu sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Khí này có thể do vi khuẩn sắt và lưu huỳnh trong nước thải tạo ra. Khí H2S lâu ngày cũng sẽ ăn mòn đường ống, máy sục khí, bể chứa nước,… và các công trình xử lý khác. Ngoài ra, H2S làm tăng nhu cầu về clo, làm cho việc khử trùng nước thải kém hiệu quả.
Để loại bỏ H2S thông qua quá trình làm thoáng, thiết kế hệ thống xử lý nước thải cần xem xét khí thoát ra khỏi bộ phận thông gió như thế nào để tránh làm ô nhiễm môi trường bên ngoài. Nếu khí tích tụ trực tiếp trên bề mặt nước, quá trình làm thoáng sẽ chậm lại và các vấn đề ăn mòn kết cấu có thể phát sinh.
Metan
Sự phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải tạo ra khí mêtan. Metan là một loại khí không màu, rất dễ cháy nổ, chúng thường được tìm thấy trong nước thải có chứa nhiên liệu khí tự nhiên như dầu mỏ và xăng. Quá trình làm thoáng sẽ giúp giải phóng khí này.
Sắt và mangan
Sắt và mangan là hai kim loại thường có trong nước thải sản xuất và có thể dễ dàng loại bỏ nếu cung cấp đủ oxy hòa tan và đủ thời gian phản ứng trong quá trình làm thoáng.
_____________________
Qua những chia sẻ trên hy vọng sẽ giúp các bạn có những hiểu biết mới về quy trình làm thoáng trong hệ thống xử lý nước thải. Để được tư vấn thêm về việc sử dụng công nghệ sinh học xử lý nước thải, hãy liên hệ với Biogency ngay hôm nay qua hotline: 0909 538 514